Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (0.8mm) |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S ( 0.8mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: GM-70S
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
-
Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
-
Tiêu chuẩn quốc tế: NK
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
-
Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12
-
Kích thước que : 0.8mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07 - 0.12%; Si: 0.80 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 510
-
Độ giãn dài EL (%): 22-24
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
-
Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
-
Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
-
Thương Hiệu: Kim Tín
-
Xuất xứ: Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (0.9mm) |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S ( 0.9mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: GM-70S
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
-
Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
-
Tiêu chuẩn quốc tế: NK
-
Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12
-
Kích thước que : 0.9mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07 - 0.12%; Si: 0.90 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 510
-
Độ giãn dài EL (%): 22-24
-
Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
-
Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
-
Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
-
Thương Hiệu: Kim Tín
-
Xuất xứ: Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.0mm) |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S ( 1.0mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: GM-70S
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
-
Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
-
Tiêu chuẩn quốc tế: NK
-
Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12
-
Kích thước que : 1.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07 - 0.12%; Si: 1.00 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 510
-
Độ giãn dài EL (%): 22-24
-
Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
-
Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
-
Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
-
Thương Hiệu: Kim Tín
-
Xuất xứ: Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.2mm) |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.2mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: GM-70S
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
-
Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
-
Tiêu chuẩn quốc tế: NK
-
Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12
-
Kích thước que : 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07 - 0.12%; Si: 1.20 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 510
-
Độ giãn dài EL (%): 22-24
-
Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
-
Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
-
Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
-
Thương Hiệu: Kim Tín
-
Xuất xứ: Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.6mm) |
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.6mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: GM-70S
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
-
Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
-
Tiêu chuẩn quốc tế: NK
-
Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12
-
Kích thước que : 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07 - 0.12%; Si: 1.20 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 510
-
Độ giãn dài EL (%): 22-24
-
Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
-
Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
-
Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
-
Thương Hiệu: Kim Tín
-
Xuất xứ: Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo (0.8mm) |
Dây hàn Mig Kim tín GM-70S Rulo (0.8mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model:GM-70S Rulo
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
-
Đường kính : 0.8mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%; S: 0.035 Max; P: 0.025 % max
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
-
Giới hạn chảy (MPa): 490min
-
Độ dãn dài (%): 22 min
-
Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
-
Khi hàn: CO2
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
-
Quy cách đóng gói: 15kg / 1 cuộn
-
Xuất Xứ : Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(0.9mm) |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(0.9mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model:GM-70S Rulo
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
-
Đường kính : 0.9mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%; S: 0.035 Max; P: 0.025 % max
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
-
Giới hạn chảy (MPa): 490min
-
Độ dãn dài (%): 22 min
-
Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
-
Khi hàn: CO2
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
-
Quy cách đóng gói: 15kg / 1 cuộn
-
Xuất Xứ : Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.0mm) |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.0mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model:GM-70S Rulo
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
-
Đường kính : 1.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%; S: 0.035 Max; P: 0.025 % max
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
-
Giới hạn chảy (MPa): 490min
-
Độ dãn dài (%): 22 min
-
Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
-
Khi hàn: CO2
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
-
Quy cách đóng gói: 15kg / 1 cuộn
-
Xuất Xứ : Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.2mm) |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.2mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model:GM-70S Rulo
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
-
Đường kính : 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%; S: 0.035 Max; P: 0.025 % max
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
-
Giới hạn chảy (MPa): 490min
-
Độ dãn dài (%): 22 min
-
Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
-
Khi hàn: CO2
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
-
Quy cách đóng gói: 15kg / 1 cuộn
-
Xuất Xứ : Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.6mm) |
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.6mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model:GM-70S Rulo
-
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
-
Đường kính : 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%; S: 0.035 Max; P: 0.025 % max
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
-
Giới hạn chảy (MPa): 490min
-
Độ dãn dài (%): 22 min
-
Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
-
Khi hàn: CO2
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
-
Quy cách đóng gói: 15kg / 1 cuộn
-
Xuất Xứ : Việt Nam
| 0 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com