Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com

 

BẢNG BÁO GIÁ
Dây Hàn Mig/Mag(CO2)

Ngày báo giá: 28/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (0.8mm)
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S ( 0.8mm) 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: GM-70S 
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
  • Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
  • Tiêu chuẩn quốc tế: NK
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
  • Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12   
  • Kích thước que :  0.8mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07 - 0.12%; Si: 0.80 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
  • Cấu tạo vật lý:
  • IV (J): -
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 22-24
  • Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
  • Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
  • Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
  • Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
  • Thương Hiệu: Kim Tín
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (0.9mm)
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S ( 0.9mm) 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: GM-70S 
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
  • Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
  • Tiêu chuẩn quốc tế: NK
  • Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12   
  • Kích thước que :  0.9mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07 - 0.12%; Si: 0.90 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
  • Cấu tạo vật lý:
  • IV (J): -
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 22-24
  • Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
  • Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
  • Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
  • Thương Hiệu: Kim Tín
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.0mm)
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S ( 1.0mm) 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: GM-70S 
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
  • Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
  • Tiêu chuẩn quốc tế: NK
  • Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12   
  • Kích thước que :  1.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07 - 0.12%; Si: 1.00 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
  • Cấu tạo vật lý:
  • IV (J): -
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 22-24
  • Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
  • Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
  • Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
  • Thương Hiệu: Kim Tín
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.2mm)
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.2mm) 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: GM-70S 
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
  • Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
  • Tiêu chuẩn quốc tế: NK
  • Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12   
  • Kích thước que :  1.2mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07 - 0.12%; Si: 1.20 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
  • Cấu tạo vật lý:
  • IV (J): -
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 22-24
  • Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
  • Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
  • Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
  • Thương Hiệu: Kim Tín
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.6mm)
Dây hàn MIG/MAG Kim tín GM-70S (1.6mm) 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: GM-70S 
  • Tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223:2000,
  • Quy chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT, Part 6 - SW53
  • Tiêu chuẩn quốc tế: NK
  • Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS YGW12   
  • Kích thước que :  1.6mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07 - 0.12%; Si: 1.20 - 1.15%; Mn: 1.40 - 1.85%; S: 0.025%; P: 0.025%
  • Cấu tạo vật lý:
  • IV (J): -
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 22-24
  • Nguồn hàn: CO2; Ar +18%CO2
  • Quy cách đóng hôp: 15.0Kg ( Dung hàn tay)
  • Quy cách đóng hôp: 125/250/350Kg ( Dung hàn Robot)
  • Thương Hiệu: Kim Tín
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo (0.8mm)
Dây hàn Mig Kim tín GM-70S Rulo (0.8mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:GM-70S Rulo
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
  • Đường kính  : 0.8mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%;  S: 0.035 Max; P:  0.025 % max
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
  • Giới hạn chảy (MPa):  490min
  • Độ dãn dài (%): 22 min
  • Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
  • Khi hàn:  CO2
  • Nguồn hàn: DC(+)
  • Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
  • Quy cách đóng gói:  15kg / 1 cuộn
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(0.9mm)
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(0.9mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:GM-70S Rulo
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
  • Đường kính  : 0.9mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%;  S: 0.035 Max; P:  0.025 % max
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
  • Giới hạn chảy (MPa):  490min
  • Độ dãn dài (%): 22 min
  • Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
  • Khi hàn:  CO2
  • Nguồn hàn: DC(+)
  • Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
  • Quy cách đóng gói:  15kg / 1 cuộn
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.0mm)
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.0mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:GM-70S Rulo
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
  • Đường kính  : 1.0mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%;  S: 0.035 Max; P:  0.025 % max
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
  • Giới hạn chảy (MPa):  490min
  • Độ dãn dài (%): 22 min
  • Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
  • Khi hàn:  CO2
  • Nguồn hàn: DC(+)
  • Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
  • Quy cách đóng gói:  15kg / 1 cuộn
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.2mm)
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.2mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:GM-70S Rulo
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
  • Đường kính  : 1.2mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%;  S: 0.035 Max; P:  0.025 % max
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
  • Giới hạn chảy (MPa):  490min
  • Độ dãn dài (%): 22 min
  • Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
  • Khi hàn:  CO2
  • Nguồn hàn: DC(+)
  • Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
  • Quy cách đóng gói:  15kg / 1 cuộn
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.6mm)
Dây hàn MIG Kim tín GM-70S Rulo(1.6mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:GM-70S Rulo
  • Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.18 ER 70S-6, JIS YGW12
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2015/BGTVT – SW53
  • Đường kính  : 1.6mm 
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06 - 0.15% ; Mn: 1.40 - 1.85% ; Si: 0.80 - 1.15%;  S: 0.035 Max; P:  0.025 % max
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn bền kéo (Mpa): 400 min
  • Giới hạn chảy (MPa):  490min
  • Độ dãn dài (%): 22 min
  • Độ dai va đập -30ºC (J): 27min
  • Khi hàn:  CO2
  • Nguồn hàn: DC(+)
  • Ứng dụng: Ngành Đóng Tầu
  • Quy cách đóng gói:  15kg / 1 cuộn
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com